Xe nâng kẹp khối vuông dùng để kẹp các loại hàng hóa đóng thành kiện hình khối: Kẹp và dịch giá nâng
Ứng dụng ở trong cách ngành công nghiệp: Sản xuất vải, sợi, bông gòn, giấy vụn, phế liệu, cỏ nhân tạo…
Tính năng xe nâng kẹp khối vuông, chữ nhật T series
Được thiết kế với 2 chức năng chính là: Kẹp hàng hóa và dịch sang trái hoặc phải một cách dễ dàng.
Kẹp hàng hóa: Bằng hai tay kẹp (chế tạo bằng thép cường độ cao), điều khiển bằng hệ thống thủy lực.
Dịch trái phải (side shift): Sau khi đã kẹp được khối hàng, chúng ta sẽ dịch sang trái hoặc phải đơn giản.
Tùy thuộc vào kích thước kiện hàng chúng ta lựa chọn độ mở của hai tay kẹp sao cho phù hợp.
Tùy thuộc vào trọng lượng kiện hàng chúng ta lựa chọn sức kẹp và tải trọng nâng của xe nâng hàng.
Tùy thuộc vào hàng hóa có đóng container hay không để chọn bề rộng càng kẹp và khung nâng của xe.
Tùy thuộc vào yêu cầu của nhà kho để chúng là lựa chọn loại xe nâng dầu diesel, điện, xăng hay gas Lpg.
Thông số xe nâng càng kẹp vuông T series
Tải trọng nâng
kg |
Model |
Opening range
mm |
A
mm |
B
mm |
C
mm |
Chiều cao
mm |
Tự trọng
kg |
ET
mm |
CGV
mm |
CGH
mm |
Xe nâng |
1400 | RJ14ST-A1 | 420-1570 | 418 | 1190 | 1040 | 647 | 500 | 117 | 178 | 342 | 1-2.5t |
1800 | RJ18ST-A1 | 450-1670 | 418 | 1190 | 1040 | 685 | 500 | 117 | 180 | 332 | 1-2.5t |
1900 | RJ18ST-A2 | 550-1920 | 418 | 1190 | 1100 | 685 | 515 | 117 | 180 | 330 | 1-2.5t |
1900 | RJ18ST-A3 | 450-1730 | 418 | 1185 | 1040 | 647 | 510 | 117 | 206 | 400 | 1-2.5t |
1900 | RJ18ST-A4 | 450-1730 | 418 | 990 | 1040 | 647 | 550 | 117 | 175 | 345 | 1-2.5t |
1900 | RJ18ST-B1 | 450-1730 | 418 | 1185 | 1040 | 685 | 520 | 122 | 226 | 337 | 3-5t |
2000 | RJ20ST-A1 | 560-1850 | 460 | 1200 | 1010 | 750 | 630 | 132 | 228 | 30 | 1-2.5t |
2200 | RJ22ST-B1 | 460-2300 | 460 | 1200 | 1680 | 750 | 848 | 132 | 237 | 274 | 3-5t |
2200 | RJ22ST-B2 | 590-2440 | 460 | 1200 | 1680 | 750 | 850 | 132 | 245 | 230 | 3-5t |
2500 | RJ25ST-A3 | 545-1890 | 460 | 1200 | 1010 | 750 | 650 | 132 | 227 | 330 | 1-2.5t |
2700 | RJ25ST-B1 | 560-1850 | 460 | 1200 | 1010 | 750 | 650 | 132 | 228 | 330 | 3-5t |
2700 | RJ25ST-B3 | 560-1850 | 460 | 1250 | 1010 | 750 | 660 | 132 | 228 | 330 | 3-5t |
2700 | RJ25ST-B5 | 550-1920 | 460 | 1200 | 1100 | 750 | 670 | 132 | 228 | 330 | 3-5t |
2700 | RJ25ST-B6 | 560-1850 | 460 | 1200 | 1010 | 750 | 650 | 132 | 228 | 330 | 3-5t |
2500 | RJ25ST-B7 | 560-1850 | 460 | 1250 | 1010 | 750 | 660 | 132 | 224 | 350 | 3-5t |
2500 | RJ25ST-B8 | 560-1850 | 460 | 800 | 1010 | 750 | 500 | 132 | 237 | 214 | 3-5t |
2500 | RJ25ST-B9 | 545-1890 | 460 | 1200 | 1010 | 750 | 650 | 132 | 225 | 330 | 3-5t |
2700 | RJ30ST-B2 | 530-1950 | 460 | 1200 | 1265 | 750 | 670 | 132 | 235 | 301 | 3-5t |
2700 | RJ30ST-B4 | 460-1820 | 460 | 1200 | 1190 | 750 | 680 | 132 | 228 | 312 | 3-5t |
1900 | RJ18ST-B2 | 450-1730 | 418 | 800 | 1040 | 680 | 450 | 122 | 240 | 202 | 3-5t |
2200 | RJ22ST-A2 | 590-2440 | 460 | 1200 | 1040 | 750 | 850 | 132 | 235 | 276 | 1-2.5t |
2700 | RJ25ST-B12 | 520-1890 | 460 | 1200 | 1100 | 750 | 675 | 132 | 230 | 325 | 3-5t |