Facebook

Hỗ trợ online:

Điện thoại : 0915 902 554
Điện thoại : 0973 741 526
Email : quychinh@gmail.com

Xe nâng càng kẹp vuông T series

Mã sản phẩm:

0₫


Xe nâng kẹp khối vuông dùng để kẹp các loại hàng hóa đóng thành kiện hình khối: Kẹp và dịch giá nâng

Ứng dụng ở trong cách ngành công nghiệp: Sản xuất vải, sợi, bông gòn, giấy vụn, phế liệu, cỏ nhân tạo…

Tính năng xe nâng kẹp khối vuông, chữ nhật T series

Được thiết kế với 2 chức năng chính là: Kẹp hàng hóa và dịch sang trái hoặc phải một cách dễ dàng.

Kẹp hàng hóa: Bằng hai tay kẹp (chế tạo bằng thép cường độ cao), điều khiển bằng hệ thống thủy lực.

Dịch trái phải (side shift): Sau khi đã kẹp được khối hàng, chúng ta sẽ dịch sang trái hoặc phải đơn giản.

Tùy thuộc vào kích thước kiện hàng chúng ta lựa chọn độ mở của hai tay kẹp sao cho phù hợp.

Tùy thuộc vào trọng lượng kiện hàng chúng ta lựa chọn sức kẹp và tải trọng nâng của xe nâng hàng.

Tùy thuộc vào hàng hóa có đóng container hay không để chọn bề rộng càng kẹp và khung nâng của xe.

Tùy thuộc vào yêu cầu của nhà kho để chúng là lựa chọn loại xe nâng dầu diesel, điện, xăng hay gas Lpg.

Thông số xe nâng càng kẹp vuông T series

Tải trọng nâng

 

kg

Model

Opening range

 

mm

A

 

mm

B

 

mm

C

 

mm

Chiều cao

 

mm

Tự trọng

 

kg

ET

 

mm

CGV

 

mm

CGH

 

mm

Xe nâng
1400 RJ14ST-A1 420-1570 418 1190 1040 647 500 117 178 342 1-2.5t 
1800 RJ18ST-A1 450-1670 418 1190 1040 685 500 117 180 332 1-2.5t 
1900 RJ18ST-A2 550-1920 418 1190 1100 685 515 117 180 330 1-2.5t 
1900  RJ18ST-A3 450-1730  418 1185 1040 647 510 117 206 400 1-2.5t 
 1900 RJ18ST-A4 450-1730 418 990 1040 647 550 117 175 345 1-2.5t 
 1900 RJ18ST-B1 450-1730 418 1185  1040 685 520 122 226 337 3-5t 
 2000 RJ20ST-A1 560-1850 460 1200 1010 750 630 132 228 30 1-2.5t 
 2200 RJ22ST-B1 460-2300 460 1200 1680 750 848 132 237 274  3-5t
 2200 RJ22ST-B2 590-2440 460 1200 1680 750 850 132 245 230 3-5t 
2500 RJ25ST-A3 545-1890 460 1200 1010 750 650 132 227 330 1-2.5t 
2700 RJ25ST-B1 560-1850 460 1200 1010 750 650 132 228 330 3-5t 
2700 RJ25ST-B3 560-1850 460 1250 1010 750 660 132 228 330 3-5t 
2700 RJ25ST-B5 550-1920 460 1200 1100 750 670 132 228 330 3-5t 
2700 RJ25ST-B6 560-1850 460 1200 1010 750 650 132 228 330 3-5t 
2500 RJ25ST-B7 560-1850 460 1250 1010 750 660 132 224 350 3-5t 
2500 RJ25ST-B8 560-1850 460 800 1010 750 500 132 237 214 3-5t 
2500  RJ25ST-B9 545-1890 460 1200 1010 750 650 132 225 330 3-5t 
 2700 RJ30ST-B2 530-1950 460 1200 1265 750  670  132  235 301 3-5t 
2700  RJ30ST-B4 460-1820  460 1200 1190 750 680 132 228 312  3-5t
1900  RJ18ST-B2 450-1730 418 800 1040 680 450 122 240 202 3-5t 
 2200 RJ22ST-A2 590-2440 460 1200 1040 750 850 132 235 276 1-2.5t 
 2700 RJ25ST-B12  520-1890 460 1200 1100 750 675 132 230 325 3-5t