Facebook
Thông tin chi tiết
Loại xe nâng heli |
|
CPCD15 |
Tải trọng nâng |
kg |
1500 |
Trong tâm tải |
mm |
500 |
Tốc độ nâng (có/không tải) |
mm/s |
590/620 |
Khoảng di chuyển tự do |
mm |
135 |
Tốc độ di chuyển (có/không tải) |
km/h |
17/18 |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
mm |
1950 |
Khả năng leo dốc (có /không tải) |
% |
32/19 |
Sức kéo (có/ không tải) |
KN |
17.8/6.9 |
Chiều cao cabin |
mm |
2140 |
Chiều cao khung nâng |
mm |
1995 |
Chiều cao nâng tối đa |
mm |
3000 |
Kích thước càng nâng (dai x rộng x dày) |
mm |
920X100X35 |
Cỡ lốp xe (trước/ sau) |
|
6.50-10-10PR / 5.00 – 8- 8PR |
Loại động cơ |
|
ISUZU C240 or KUBUTA V2403 |
Công suất |
KW(PS)/r.p.m |
36.5/2600 |
Mô men |
N.m(kg.m)/r.p.m) |
160/1700 |
Tổng Khối lượng |
kg |
2760 |
Chiều dài xe (cả càng nâng) |
mm |
3150 |
Chiều rộng |
mm |
1075 |